🌟 예방 주사 (豫防注射)

1. 전염병을 미리 막기 위해 백신을 넣은 주사를 맞는 일. 또는 그런 주사.

1. VIỆC TIÊM DỰ PHÒNG, VIỆC TIÊM PHÒNG; MŨI THUỐC TIÊM PHÒNG: Việc tiêm vắc-xin để ngăn chặn bệnh truyền nhiễm. Hoặc mũi thuốc tiêm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간염 예방 주사.
    Injection to prevent hepatitis.
  • Google translate 독감 예방 주사.
    Flu shots.
  • Google translate 전염병 예방 주사.
    Injection to prevent epidemics.
  • Google translate 예방 주사 한 대.
    One shot of preventive injection.
  • Google translate 예방 주사를 놓다.
    To give a preventive shot.
  • Google translate 예방 주사를 맞다.
    Take a preventive shot.
  • Google translate 예방 주사를 맞는 아이들의 표정이 겁에 질려 있었다.
    The expressions of the children being vaccinated were terrified.
  • Google translate 보건소에서는 간염 예방 주사를 저렴하게 맞을 수 있다.
    In public health clinics, hepatitis shots can be cheaply administered.
  • Google translate 모든 개는 일년에 한 번 광견병 예방 주사를 맞혀야 한다.
    Every dog must get a preventive shot of rabies once a year.
  • Google translate 아기는 태어나서 두 달 안에 여러 가지 예방 주사를 맞았다.
    The baby was given several shots within two months of birth.
  • Google translate 엄마, 무서워서 예방 주사를 맞기 싫어요.
    Mom, i'm so scared i don't want a shot.
    Google translate 독감 예방 주사를 맞아야 독감에 안 걸리지.
    You need a flu shot so you won't catch the flu.
Từ tham khảo 예방 접종(豫防接種): 전염병을 미리 막기 위해 백신을 넣은 주사를 맞아 면역성이 생기게…

예방 주사: vaccination; inoculation,よぼうちゅうしゃ【予防注射】,vaccination, piqûre de vaccin,inyección preventiva,حقن وقاية,урьдчилан сэргийлэх вакцин, урьдчилан сэргийлэх тарилга,việc tiêm dự phòng, việc tiêm phòng; mũi thuốc tiêm phòng,การฉีดวัคซีน, การฉีดวัคซีนป้องกันโรคติดต่อ,vaksinasi, suntikan vaksin, suntikan imunisasi,профилактическая прививка (инъекция),预防接种,预防针,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 예방 주사 (豫防注射) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57)