🌟 예방 주사 (豫防注射)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 예방 주사 (豫防注射) @ Ví dụ cụ thể
- 언니는 아이를 가지기 전에 풍진 예방 주사를 맞았다. [풍진 (風疹)]
- 광견병 예방 주사. [광견병 (狂犬病)]
- 네. 예방 주사를 맞았는데도 걸린 걸 보면 백신도 잘 듣지 않는 것 같아요. [백신 (vaccine)]
- 뇌염 예방 주사. [뇌염 (腦炎)]
- 지수 엄마, 아기한테 예방 주사 맞혔어요? [뇌염 (腦炎)]
- 네. 우리 지수가 십이 개월이 되어서 얼마 전에 뇌염 예방 주사를 맞혔죠. [뇌염 (腦炎)]
- 홍역 예방 주사. [홍역 (紅疫)]
- 구제역 예방 주사. [구제역 (口蹄疫)]
🌷 ㅇㅂㅈㅅ: Initial sound 예방 주사
-
ㅇㅂㅈㅅ (
예방 주사
)
: 전염병을 미리 막기 위해 백신을 넣은 주사를 맞는 일. 또는 그런 주사.
None
🌏 VIỆC TIÊM DỰ PHÒNG, VIỆC TIÊM PHÒNG; MŨI THUỐC TIÊM PHÒNG: Việc tiêm vắc-xin để ngăn chặn bệnh truyền nhiễm. Hoặc mũi thuốc tiêm như vậy. -
ㅇㅂㅈㅅ (
의붓자식
)
: 아내나 남편이 재혼할 때 데리고 온 자식.
Danh từ
🌏 CON RIÊNG (CỦA CHỒNG HAY VỢ): Con cái mà chồng hoặc vợ mang về khi tái hôn.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57)